дрязги
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дрязги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drjázgi |
khoa học | drjazgi |
Anh | dryazgi |
Đức | drjasgi |
Việt | đriadghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дрязги số nhiều ((скл. как ж. 3a ) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "дрязги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)