Bước tới nội dung

дубина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дубина gc

  1. (Cái) Côn, dùi, đoản côn.
  2. (прост.) (о высоком человеке) cò hương, người cao ngồng.
  3. (прост.) (о тупом человеке) thằng ngốc, cây thịt, kẻ ngu đần.

Tham khảo

[sửa]