Bước tới nội dung

душегубка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

душегубка gc

  1. (лодка) [chiếc] trải, chải, thuyền thoi.
  2. (автомашина для умерщления людей газом) [chiếc] xe diệt người bằng hoi độc.

Tham khảo

[sửa]