душегубка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của душегубка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušegúbka |
khoa học | dušegubka |
Anh | dushegubka |
Đức | duschegubka |
Việt | đusegubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]душегубка gc
- (лодка) [chiếc] trải, chải, thuyền thoi.
- (автомашина для умерщления людей газом) [chiếc] xe diệt người bằng hoi độc.
Tham khảo
[sửa]- "душегубка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)