егоза
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của егоза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jegozá |
khoa học | egoza |
Anh | yegoza |
Đức | jegosa |
Việt | iegoda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
егоза gđc (,(скл. как ж. 1b))
Tham khảo[sửa]
- "егоза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)