Bước tới nội dung

единомыслие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

единомыслие gt

  1. (Sự) Cùng tư tưởng, cùng chí hướng, đồng tâm, đồng chí.

Tham khảo

[sửa]