Bước tới nội dung

chí hướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ hɨəŋ˧˥ʨḭ˩˧ hɨə̰ŋ˩˧ʨi˧˥ hɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˩˩ hɨəŋ˩˩ʨḭ˩˧ hɨə̰ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

chí hướng

  1. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống.
    Cùng theo đuổi một chí hướng.
    Một thanh niên có chí hướng.

Tham khảo

[sửa]