ежевика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ежевика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježevíka |
khoa học | eževika |
Anh | yezhevika |
Đức | jeschewika |
Việt | iegievica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ежевика gc
Tham khảo
[sửa]- "ежевика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)