еженедельник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của еженедельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježenedél'nik |
khoa học | eženedel'nik |
Anh | yezhenedelnik |
Đức | jeschenedelnik |
Việt | iegieneđelnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
еженедельник gđ
Tham khảo[sửa]
- "еженедельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)