tuần báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ ɓaːw˧˥twəŋ˧˧ ɓa̰ːw˩˧twəŋ˨˩ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ ɓaːw˩˩twən˧˧ ɓa̰ːw˩˧

Danh từ[sửa]

tuần báo

  1. Báo hàng tuần.

Tham khảo[sửa]