ежесекундный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ежесекундный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježesekúndnyj |
khoa học | ežesekundnyj |
Anh | yezhesekundny |
Đức | jeschesekundny |
Việt | iegiexecunđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ежесекундный
Tham khảo
[sửa]- "ежесекундный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)