ежечасный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ежечасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježečásnyj |
khoa học | ežečasnyj |
Anh | yezhechasny |
Đức | jeschetschasny |
Việt | iegietraxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ежечасный
Tham khảo[sửa]
- "ежечасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)