есдүгээр
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠶᠢᠰᠦᠳᠦᠭᠡᠷ (yisüdüɣär) | есдүгээр (jesdügeer) |
90[a], [b] | ||
[a], [b] ← 8 | 9 | 10 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: ес (jes) Attributive: есөн (jösön) Số thứ tự: есдүгээр (jesdügeer), ес дэх (jes dex) Adverbial: есөнтөө (jösöntöö) Distributive: есөөд (jösööd) Collective: есүүл (jesüül) Maximative: есөөр (jösöör) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]есдүгээр (jesdügeer)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ