ехидна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ехидна gc

  1. (животное) [con] nhím UІc, dím UІc (Echidna acualeata).
  2. (прост.) (о злом, язвительном человеке) kẻ thâm độc, kẻ nham hiểm, kẻ hiểm độc, đồ rắn độc.

Tham khảo[sửa]