Bước tới nội dung

rắn độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zan˧˥ ɗə̰ʔwk˨˩ʐa̰ŋ˩˧ ɗə̰wk˨˨ɹaŋ˧˥ ɗəwk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹan˩˩ ɗəwk˨˨ɹan˩˩ ɗə̰wk˨˨ɹa̰n˩˧ ɗə̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

(loại từ con) rắn độc

  1. Rắnnọc độc.
    Bị rắn độc cắn.

Tham khảo

[sửa]