nham hiểm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaːm˧˧ hiə̰m˧˩˧ | ɲaːm˧˥ hiəm˧˩˨ | ɲaːm˧˧ hiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːm˧˥ hiəm˧˩ | ɲaːm˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩ |
Tính từ[sửa]
nham hiểm
- Thâm độc.
- Tính tình nham hiểm.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nham hiểm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)