ехидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ехидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jehídnyj |
khoa học | exidnyj |
Anh | yekhidny |
Đức | jechidny |
Việt | iekhiđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ехидный
- Thâm độc, nham hiểm, hiểm độc; (о словах и т. п. ) cay độc, châm chọc, châm chích, chua cay, chua chát.
- ехидный человек — người thâm độc
- ехидное замечание — lời nói cay độc (châm chọc)
Tham khảo
[sửa]- "ехидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)