жадина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жадина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žádina |
khoa học | žadina |
Anh | zhadina |
Đức | schadina |
Việt | giađina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жадина gđc (,(скл. как ж. 1a) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "жадина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)