жажа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жажа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žáža |
khoa học | žaža |
Anh | zhazha |
Đức | schascha |
Việt | giagia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жажа gc
- (Sự) Khát, khát nước.
- испытывать жажа — khát, khát nước
- (перен.) [sự] thèm khát, khát khao, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.
- жажа знаний — sự khát khao kiến thức
- жажа крови — [sự] khát máu
- жажа славы — [sự] thèm khát danh vọng, hám danh
Tham khảo
[sửa]- "жажа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)