Bước tới nội dung

жажа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жажа gc

  1. (Sự) Khát, khát nước.
    испытывать жажа — khát, khát nước
  2. (перен.) [sự] thèm khát, khát khao, thèm muốn, thèm thuồng, khát vọng.
    жажа знаний — sự khát khao kiến thức
    жажа крови — [sự] khát máu
    жажа славы — [sự] thèm khát danh vọng, hám danh

Tham khảo

[sửa]