Bước tới nội dung

жалобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жалобный

  1. Rầu rĩ, ai oán, oán trách.
  2. (печальный, унылный) buồn bã, sầu não, ai oán, buồn sầu.
  3. (жалкий) đáng thương.
    жалобный голос — giọng rầu rĩ (ai oán)
    жалобная книга — sổ phê bình, sổ đề nghị, góp ý kiến

Tham khảo

[sửa]