жалюзи
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жалюзи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žaljuzí |
khoa học | žaljuzi |
Anh | zhalyuzi |
Đức | schaljusi |
Việt | gialiudi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
жалюзи с. нескл.
Tham khảo[sửa]
- "жалюзи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)