жертвенник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жертвенник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žértvennik |
khoa học | žertvennik |
Anh | zhertvennik |
Đức | schertwennik |
Việt | giertvennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жертвенник gđ
Tham khảo[sửa]
- "жертвенник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)