Bước tới nội dung

жертвенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жертвенный

  1. (уст.) [để] cúng, cúng lễ, cúng tế.
  2. (самоотверженный) hi sinh, quên mình, dũng cảm.

Tham khảo

[sửa]