жестикуляция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жестикуляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žestikuljácija |
khoa học | žestikuljacija |
Anh | zhestikulyatsiya |
Đức | schestikuljazija |
Việt | giexticuliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жестикуляция gc
Tham khảo[sửa]
- "жестикуляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)