животное
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của животное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živótnoje |
khoa học | životnoe |
Anh | zhivotnoye |
Đức | schiwotnoje |
Việt | giivotnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]животное gt ((скл. как прил.))
- (Con) Vật; мн. động vật, thú vật.
- домашние животноеые — gia súc, súc vật, súc sinh
- хищные животноеый — động vật ăn thịt, thú dữ
- разг. презр. — (о низменном человеке) — [đồ] thú vật, súc sinh
Tham khảo
[sửa]- "животное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)