животрепещущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của животрепещущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | životrepéščuščij |
khoa học | životrepeščuščij |
Anh | zhivotrepeshchushchi |
Đức | schiwotrepeschtschuschtschi |
Việt | giivotrepesusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]животрепещущий
Tham khảo
[sửa]- "животрепещущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)