жидкость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жидкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žídkost' |
khoa học | židkost' |
Anh | zhidkost |
Đức | schidkost |
Việt | giiđcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жидкость gc
Tham khảo[sửa]
- "жидкость". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)