Bước tới nội dung

забиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

забиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забиться)

  1. (thông tục)(забираться, прятаться) — ẩn vào, nấp vào
    забиваться в угол — ẩn vào xó
  2. (засоряться) [bị] tắc, nghẽn.
  3. (проникать - о снеге, пыли) lọt vào.

Tham khảo

[sửa]