Bước tới nội dung

забытый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

забытый

  1. Bị quên, bị bỏ quên.
  2. (заброшенный) bị bỏ rơi, không ai ngó tới, không ai trông nom.
  3. (оставленный где-л. ) [bị] quên, bỏ quên, để quên.

Tham khảo

[sửa]