завариваться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
завариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завариться)
- (Được) Pha.
- чай заварился — chè pha rồi
- (thông tục)(затеваться, начинаться) — bắt đầu
- заварилось дело! — chuyện rắc rối đã bắt đầu rồi!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)