Bước tới nội dung

заведомый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заведомый

  1. (явный) rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
  2. (известный) biết trước, thừa biết, mọi người đều biết.
    заведомая ложь — [sự, lời] nói dối lộ liễu, dối trá quá ư rõ ràng
    заведомый лжец — kẻ nói dối mọi người đều biết

Tham khảo

[sửa]