заветный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

заветный

  1. (сокровенный) thiết tha, tha thiết, thầm kín.
    заветные желания — [những] ý muốn thầm kín
    заветная мечта — [điều] mơ ước thiết tha
    заветная цель — mục đích thiết tha
  2. (свято хранимый) quý báu, thiêng liêng
  3. (тайный) kín, mật, bí mật.
    заветное кольцо — chiếc nhẫn thề

Tham khảo[sửa]