Bước tới nội dung

завиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

завиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завиться)

  1. (о волосах) quăn lại, xoăn lại.
  2. (делать завивку) uốn tóc, phi-dê.
    завиваться в парикмахерской — uốn tóc (phi-dê) ở hiệu cắt tóc
  3. (в виде клубка) quăn lại, xoăn lại, cuộn lại.

Tham khảo

[sửa]