завидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavídnyj |
khoa học | zavidnyj |
Anh | zavidny |
Đức | sawidny |
Việt | daviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]завидный
Tham khảo
[sửa]- "завидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)