Bước tới nội dung

ước mong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨək˧˥ mawŋ˧˧ɨə̰k˩˧ mawŋ˧˥ɨək˧˥ mawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨək˩˩ mawŋ˧˥ɨə̰k˩˧ mawŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ước mong

  1. Như mong ước
    thoả lòng ước mong
    một ước mong giản dị

Tham khảo

[sửa]
  • Ước mong, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam