завоз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

завоз

  1. (thông tục) [sự] chở đến, tải đến
  2. (снабжение) [sự] cung cấp.
    завоз сырья — [sự] cung cấp nguyên liệu

Tham khảo[sửa]