Bước tới nội dung

завтрак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

завтрак

  1. (Bữa) Ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; (пища) đồ ăn sáng, cơm sáng.
    кормить завтраками — hẹn rày hẹn mai, hứa mãi

Tham khảo