Bước tới nội dung

завязка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

завязка gc

  1. (тесёмка) [cái] quai, dải, dải rút, dây trói, dây buộc.
    лит. — (рассказа, романа) — nút [chuyện], đầu mối; (драмы) nút [kịch]
  2. (начало) chỗ bắt đầu, mào đầu, khởi điểm.
    завязка боя — lúc đầu trận đánh

Tham khảo

[sửa]