Bước tới nội dung

завязь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

завязь gc (бот.)

  1. Bầu [hoa].
  2. (образование плода) [sự] tạo quả, kết quả.

Tham khảo

[sửa]