загадочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagádočnyj |
khoa học | zagadočnyj |
Anh | zagadochny |
Đức | sagadotschny |
Việt | dagađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]загадочный
- Bí ẩn; (непонятный) khó hiểu, không rõ; (таинственный) huyền bí.
- загадочный случай — trường hợp bí ẩn
- загадочное явление — hiện tượng bí ẩn
- .
- загадочная картинка — tranh đố
Tham khảo
[sửa]- "загадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)