загоститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загоститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagostít'sja |
khoa học | zagostit'sja |
Anh | zagostitsya |
Đức | sagostitsja |
Việt | dagoxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
загоститься Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "загоститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)