Bước tới nội dung

загривок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

загривок

  1. (у лошади) ụ vai.
  2. (thông tục)(у человека) gáy, ót
    дать по загривокку — bớp đầu

Tham khảo

[sửa]