загрузочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загрузочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrúzočnyj |
khoa học | zagruzočnyj |
Anh | zagruzochny |
Đức | sagrusotschny |
Việt | dagrudotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
загрузочный
Tham khảo[sửa]
- "загрузочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)