Bước tới nội dung

загрузочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

загрузочный

  1. (Để) Chất tải, chất hàng, chất liệu.
    загрузочная машина — máy chất tải (chất hàng, chất liệu)

Tham khảo

[sửa]