загуляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загуляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagulját'sja |
khoa học | zaguljat'sja |
Anh | zagulyatsya |
Đức | saguljatsja |
Việt | daguliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
загуляться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "загуляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)