Bước tới nội dung

задание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

задание gt

  1. Nhiệm vụ; (упражнение. урок) bài làm, bài tập, bài.
    домашнее задание — bài làm ở nhà
    учебное задание — bài làm, bài tập
    плановое задание — nhiệm vụ kế hoạch
    проектное задание — thiết kế sơ bộ
    работать по чьему-л. заданию — thực hiện nhiệm vụ của ai [giao]
    брать на себя задание — nhận nhiệm vụ

Tham khảo

[sửa]