задание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadánije |
khoa học | zadanie |
Anh | zadaniye |
Đức | sadanije |
Việt | dađaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]задание gt
- Nhiệm vụ; (упражнение. урок) bài làm, bài tập, bài.
- домашнее задание — bài làm ở nhà
- учебное задание — bài làm, bài tập
- плановое задание — nhiệm vụ kế hoạch
- проектное задание — thiết kế sơ bộ
- работать по чьему-л. заданию — thực hiện nhiệm vụ của ai [giao]
- брать на себя задание — nhận nhiệm vụ
Tham khảo
[sửa]- "задание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)