bài tập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːj˨˩ tə̰ʔp˨˩ | ɓaːj˧˧ tə̰p˨˨ | ɓaːj˨˩ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːj˧˧ təp˨˨ | ɓaːj˧˧ tə̰p˨˨ |
Danh từ
[sửa]bài tập
- Bài hay nhiệm vụ được giáo viên giao cho học sinh để vận dụng những điều đã được học.
- Làm bài tập về nhà.
- Nội dung, động tác tập luyện thể dục thể thao.
- Bài tập thể dục.