Bước tới nội dung

заданный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заданный

  1. (Đã) Cho, ra, giao, định trước.
    заданная тема — đề tài đã ra
    по заданныйой программе — theo chương trình [đã] định trước

Tham khảo

[sửa]