заданный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заданный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zádannyj |
khoa học | zadannyj |
Anh | zadanny |
Đức | sadanny |
Việt | dađanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заданный
- (Đã) Cho, ra, giao, định trước.
- заданная тема — đề tài đã ra
- по заданныйой программе — theo chương trình [đã] định trước
Tham khảo
[sửa]- "заданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)