задачник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của задачник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadáčnik |
khoa học | zadačnik |
Anh | zadachnik |
Đức | sadatschnik |
Việt | dađatrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
задачник gđ
Tham khảo[sửa]
- "задачник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)