Bước tới nội dung

задушевный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

задушевный

  1. Thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết; (сердечный) thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình; (сокровенный) tha thiết, thiết tha, tâm tình.
    задушевный друг — người bạn thân (chí thân, chí thiết)
    задушевный разговор — cuộc nói chuyện thân tình (thân mật)
    задушевное чувство — tình cảm tha thiết (thiết tha)
    задушевная песня — bài hát tâm tình

Tham khảo

[sửa]