заезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заезд

  1. (Sự) Ghé vào, tạt vào, rẽ vào.
    без заезда — không ghé (tạt, rẽ) vào
    с заездом — có ghé (tạt, rẽ) vào
  2. (thông tục)(приезд) [sự] đến tới
    спорт. — [đợt] chạy thi, chạy đua, đua
    полуфинальный заезд — đợt chạy thi (chạy đua, đua) bán kết

Tham khảo[sửa]