Bước tới nội dung

заездить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заездить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. (лошадь) phi. . . chạy kiệt sức; перен. làm. . . mệt lử, làm. . . hết hơi, làm. . . kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]